"Hành trình vạn dặm bắt đầu từ những bước đi đầu tiên"

せんりのみちもいっぽから

Feb 10, 2020

Tìm hiểu về học và đổi bằng lái xe ở Nhật p2





① Từ vựng về các bộ phận của ô tô:

フロントガラス: kính chắn gió
ワイパー: cần gạt nước
ボンネット: nắp thùng xe
ライト: đèn pha
バックミラー: gương chiếu hậu trong
サイドミラー: gương chiếu hậu hai bên (phía ngoài)
トランク: cốp xe
タイヤ: lốp xe
カーナビ: hệ thống định vị
ハンドル: vô lăng
運転席(うんてんせき): chỗ ngồi của người lái xe
助手席(じょしゅせき): ghế hành khách
キー: chìa khóa xe


② Một số từ/ cụm từ khác:

運転免許証(うんてんめんきょしょう): bằng lái xe
ドライブ(を)する: lái xe
レンタカーを借(か)りる: thuê ô tô
トランクに荷物(にもつ)を積(つ)む: cho đồ đạc vào cốp xe
人に乗(の)せる: cho ai đi nhờ xe
シートベルトをしめる: cài dây an toàn
エンジンをかける: khởi động máy
バックミラーで確認(かくにん)をする: kiểm tra đằng sau bằng gương chiếu hậu trong
ハンドルをにぎる: nắm vô lăng
アクセルをふむ: nhấn ga
ブレーキをかける: nhấn phanh
急(きゅう) ブレーキ: phanh gấp (急ブレーキをかけるのはやめましょう: Hãy dừng ngay việc phanh gấp)
ライトをつける: bật đèn pha
ワイパーを動(うご) かす: bật cần gạt nước
ガソリンスタンドに寄(よ)る: ghé vào trạm xăng
高速(道路)に乗る:  こうそく(どうろ)にのる: đi vào đường cao tốc
タイヤがパンクする: xịt lốp

theo:https://bikae.net/tu-vung/tu-vung-n3-bai-10-lai-xe-o-to-1/

① Từ vựng:

通行止め(つうこうどめ): đường cấm (cấm đi vào)
信号(しんごう): đèn giao thông
四つ角(よつかど): ngã tư
交差点(こうさてん): chỗ giao nhau
工事中(こうじちゅう): công trường đang thi công
踏切(ふみきり): chỗ giao nhau với đường sắt
横断歩道(おうだんほどう): phần đường dành cho người đi bộ
線路(せんろ): đường ray xe lửa
バス停(バスてい)=バスの停留所(ていりゅうじょ): bến xe buýt
渋滞(じゅうたい): tắc đường, tắc nghẽn giao thông
一方通行(いっぽうつうこう): đường một chiều



② Cụm từ:

道路(どうろ)が混(こ)んでいる/ 渋滞(じゅうたい)している: đường đang bị tắc
道路(どうろ)がすいている: đường vắng
回(まわ)り道(みち)(を)する/ 遠回(とおまわ)り(を)する: đi đường vòng
近道(ちかみち)(を)する: đi đường tắt
突(つ)き当(あ)たりを左(ひだり)に曲(ま)がる: rẽ/ quẹo trái ở cuối đường
バスが停車(ていしゃ)する: xe buýt dừng lại
線路(せんろ)を超(こ)える: đi qua đường ray xe lửa
トラックを追(お)い越(こ)す: vượt xe tải
時速(じそく)100キロで走る: chạy xe với vận tốc 100km/h
スピード違反(いはん)で捕(つか)まる: bị bắt vì chạy quá tốc độ
駐車違反(ちゅうしゃいはん)をする: vi phạm đỗ xe
信号(しんごう) を無視(むし)する: vượt đèn đỏ (信号無視:しんごうむし: sự vượt đèn đỏ)
車をぶつける: đâm xe vào … → 車がぶつかる: xe đâm vào …
猫(ねこ)をひく: cán phải con mèo/ đâm vào con mèo
猫が車にひかれる: con mèo bị xe ô tô cán
(交通)事故にあう: (こうつう)じこにあう: gặp tai nạn giao thông
車に気をつける: cẩn thận/ coi chừng xe ô tô
ななめに横断(おうだん)する: đi chéo sang đường
道路(どうろ)を横切(よこぎ)る: đi qua đường

theo: https://bikae.net/tu-vung/tu-vung-n3-bai-11-lai-xe-o-to-2/

0 Post a Comment:

Post a Comment

Cảm ơn bạn đã chia sẻ ý kiến!
Chúc bạn có một ngày thật vui vẻ.

Kết nối bạn bè

Wikipedia

Search results

Video Nổi bật

Video tổng hợp

Cảm ơn các bạn đã ghé thăm

 
Please Enable Javascript!Enable JavaScript