"Hành trình vạn dặm bắt đầu từ những bước đi đầu tiên"

せんりのみちもいっぽから

Jan 21, 2015

Những câu giao tiếp đơn giản tại sân bay

1. Checking in: Lúc làm thủ tục lên máy bay.
2. Did you pack these bags yourself?: Anh tự gói ghém những cái túi này à?
3. Have you left these bags unattended?: Anh để lại những chiếc túi vô chủ này à?
4. Does the luggage belong to you?: Hành lý này là của ông phải không?
 5. Have you been with your bags the whole time?: Anh có luôn ở cùng những chiếc túi của mình không?
6. Has anyone given you anything to take on the flight?: Có ai đưa cho ông bất cứ cái gì để lên máy bay không?
7. How many bags do you have to check in?: Anh sẽ gửi bao nhiêu túi xách?
8. Do you have any hand luggage?: Ông có hành lý xách tay không?
9. Are you carrying any restricted items?: Ông có mang theo bất kỳ hàng cấm nào không?
10. Can I see your passport?: Tôi có thể xem hộ chiếu của anh không?
11. Would you like an aisle seat or a window seat?: Ông muốn một chỗ ngồi ở lối đi hay gần cửa sổ?
12. Your gate number is … and your flight boards at ….: Cửa lên máy bay của cô là... và khoang máy bay của cô là....
13. Going through security: Đi qua khu kiểm tra an ninh.
 14. In the departure lounge: Trong nhà chờ trong sân bay.
15. Airport announcements: Những thông báo tại sân bay.
16. Please proceed to gate number…: Xin vui lòng đi vào cửa số...
17. In a few moments we will be calling all passengers with priority boarding: Trong một vài phút chúng tôi sẽ gọi tất cả các hành khách lên khoang máy bay ưu tiên.
18. Please have your boarding card ready for inspection: Vui lòng chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay để kiểm tra

0 Post a Comment:

Post a Comment

Cảm ơn bạn đã chia sẻ ý kiến!
Chúc bạn có một ngày thật vui vẻ.

Kết nối bạn bè

Wikipedia

Search results

Video Nổi bật

Video tổng hợp

Cảm ơn các bạn đã ghé thăm

 
Please Enable Javascript!Enable JavaScript