冷房(れいぼう): Làm lạnh
除湿(じょしつ): Hút ẩm
暖房(だんぼう): Làm ấm
風量(ふうりょう): Tốc độ gió
風向(ふうこう): Hướng gió
におい除去 (においじょきょ): Khử mùi
バワフル : Năng lượng tối đa
温度(おんど): Nhiệt độ
停止(ていし): Tắt / Bật
切タイマー : Ngưng / Dừng hẹn giờ
入タイマー : Hẹn giờ
取消(とりけし): Hủy / Reset hẹn giờ
ハイパワー : Năng lượng cao
スイング : Xoay (hướng gió)
省パワー : Chế độ tiết kiệm năng lượng
風量切換(ふうりょうきりかえ): Thay đổi tốc độ gió
強風(きょうふう) : Tốc độ gió mạnh
弱風(じゃくふう) : Tốc độ gió yếu
静音(せいおん) : Chế độ yên tĩnh
送風(そうふう): Thông gió
ランドリー : Chế độ điều chỉnh độ ẩm
自動(じどう): Auto / Chế độ tự động
メニュー: Menu
運転(うんてん) : Hoạt động
運転切換 (うんてんきりかえ): Cài đặt hoạt động
tham khảo :https://kosei.vn/hoc-tu-vung-tieng-nhat-theo-chu-de-remote-may-lanh-n283.html
0 Post a Comment:
Post a Comment
Cảm ơn bạn đã chia sẻ ý kiến!
Chúc bạn có một ngày thật vui vẻ.