"Hành trình vạn dặm bắt đầu từ những bước đi đầu tiên"

せんりのみちもいっぽから

Jun 1, 2021

Từ vựng điều khiển điều hòa fujitsu

 



冷房(れいぼう):   Làm lạnh

除湿(じょしつ): Hút ẩm

暖房(だんぼう): Làm ấm

風量(ふうりょう): Tốc độ gió

風向(ふうこう): Hướng gió

におい除去 (においじょきょ): Khử mùi

バワフル : Năng lượng tối đa

温度(おんど): Nhiệt độ

停止(ていし): Tắt / Bật

切タイマー :   Ngưng / Dừng hẹn giờ

入タイマー : Hẹn giờ

取消(とりけし): Hủy / Reset hẹn giờ

ハイパワー : Năng lượng cao

スイング : Xoay (hướng gió)

省パワー : Chế độ tiết kiệm năng lượng

風量切換(ふうりょうきりかえ): Thay đổi tốc độ gió

強風(きょうふう) : Tốc độ gió mạnh

弱風(じゃくふう) : Tốc độ gió yếu

静音(せいおん) : Chế độ yên tĩnh

送風(そうふう): Thông gió

ランドリー :   Chế độ điều chỉnh độ ẩm

自動(じどう): Auto / Chế độ tự động

メニュー: Menu

運転(うんてん) : Hoạt động

運転切換 (うんてんきりかえ): Cài đặt hoạt động
tham khảo :https://kosei.vn/hoc-tu-vung-tieng-nhat-theo-chu-de-remote-may-lanh-n283.html

0 Post a Comment:

Post a Comment

Cảm ơn bạn đã chia sẻ ý kiến!
Chúc bạn có một ngày thật vui vẻ.

Kết nối bạn bè

Wikipedia

Search results

Video Nổi bật

Video tổng hợp

Cảm ơn các bạn đã ghé thăm

 
Please Enable Javascript!Enable JavaScript