1.新型【しんがた】Kiểu mới, mẫu mới, ...
2.ウイルスVirus
3.感染症【かんせんしょう】Bệnh lây nhiễm
4.症状【しょうじょう】Triệu chứng
5.感染者【かんせんしゃ】Người nhiễm bệnh
6.持病【じびょう】Bệnh mãn tính
7.肺炎【はいえん】Viêm phổi
8.人工呼吸【じんこうこきゅう】Sự hô hấp nhân tạo
9.起源【きげん】Nguồn gốc
10.拡大【かくだい】Sự mở rộng, sự lan rộng
11.死者【ししゃ】Người chết
12.由来【ゆらい】Bắt nguồn từ
13.対策【たいさく】Biện pháp
14.ステイホームStay home, Ở nhà
15.社会距離【しゃかいきょり】Giãn cách xã hội
16.不要不急【ふようふきゅう】Không cần thiết, không gấp rút
17.隔離【かくり】Cách ly
18.発熱【はつねつ】Sốt, phát nhiệt, ...
19.咳【せき】Ho
20.風邪【かぜ】Cảm
21.無症状【むしょうじょう】Không có triệu chứng
22.手洗い【てあらい】Sự rửa tay
23.マスクMask, khẩu trang
24.治療法【ちりょうほう】Phương pháp trị liệu
25.ワクチンVaccine, vắc-xin
26.テレワークTelework, làm việc từ xa
27.在宅勤務【ざいたくきんむ】Làm việc tại nhà
28.支援策【しえんさく】Biện pháp hỗ trợ
29.予防【よぼう】Phòng tránh, phòng ngừa
30.消毒液【しょうどくえき】Dung dịch sát khuẩn
Nguồn:
https://tokyodayroi.com/nihongo/7/Tu-vung-tieng-Nhat-chu-de-Corona-Virus.html
0 Post a Comment:
Post a Comment
Cảm ơn bạn đã chia sẻ ý kiến!
Chúc bạn có một ngày thật vui vẻ.