"Hành trình vạn dặm bắt đầu từ những bước đi đầu tiên"

せんりのみちもいっぽから

Sep 13, 2020

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Corona Virus



 1.新型【しんがた】Kiểu mới, mẫu mới, ...

2.ウイルスVirus

3.感染症【かんせんしょう】Bệnh lây nhiễm

4.症状【しょうじょう】Triệu chứng

5.感染者【かんせんしゃ】Người nhiễm bệnh

6.持病【じびょう】Bệnh mãn tính

7.肺炎【はいえん】Viêm phổi

8.人工呼吸【じんこうこきゅう】Sự hô hấp nhân tạo

9.起源【きげん】Nguồn gốc

10.拡大【かくだい】Sự mở rộng, sự lan rộng

11.死者【ししゃ】Người chết

12.由来【ゆらい】Bắt nguồn từ

13.対策【たいさく】Biện pháp

14.ステイホームStay home, Ở nhà

15.社会距離【しゃかいきょり】Giãn cách xã hội

16.不要不急【ふようふきゅう】Không cần thiết, không gấp rút

17.隔離【かくり】Cách ly

18.発熱【はつねつ】Sốt, phát nhiệt, ...

19.咳【せき】Ho

20.風邪【かぜ】Cảm

21.無症状【むしょうじょう】Không có triệu chứng

22.手洗い【てあらい】Sự rửa tay

23.マスクMask, khẩu trang

24.治療法【ちりょうほう】Phương pháp trị liệu

25.ワクチンVaccine, vắc-xin

26.テレワークTelework, làm việc từ xa

27.在宅勤務【ざいたくきんむ】Làm việc tại nhà

28.支援策【しえんさく】Biện pháp hỗ trợ

29.予防【よぼう】Phòng tránh, phòng ngừa

30.消毒液【しょうどくえき】Dung dịch sát khuẩn

Nguồn:

https://tokyodayroi.com/nihongo/7/Tu-vung-tieng-Nhat-chu-de-Corona-Virus.html

0 Post a Comment:

Post a Comment

Cảm ơn bạn đã chia sẻ ý kiến!
Chúc bạn có một ngày thật vui vẻ.

Kết nối bạn bè

Wikipedia

Search results

Video Nổi bật

Cảm ơn các bạn đã ghé thăm

 
Please Enable Javascript!Enable JavaScript